giật tróng

giật tróng
срываться

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "giật tróng" в других словарях:

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям

  • Trần Dynasty — 陳朝 [[Lý Dynasty|←]] 1225–1400 …   Wikipedia

  • Phong Nha-Ke Bang National Park — Infobox World Heritage Site WHS = Phong Nha Ke Bang National Park State Party = VIE Type = Natural Criteria = viii ID = 951 Region = Asia Pacific Year = 2003 Session = 27th Link = http://whc.unesco.org/en/list/951Infobox protected area | name =… …   Wikipedia

  • Liste Swadesh Du Vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français

  • Liste Swadesh du vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français

  • Liste swadesh du vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»